------ S + V + V-ing ----------
• avoid: Tránh
• admit: Thừa nhận
• advise: Khuyên nhủ
• appreciate: Đánh giá
• complete: Hoàn thành
• consider: Xem xét
• delay: Trì hoãn
• deny: Từ chối
• discuss: Thảo luân
• dislike: Không thích
• enjoy: Thích
• finish: Hoàn thành
• keep: Tiếp tục
• mention: Đề cập
• mind: Phiền
• miss: Bỏ lỡ
• postpone: Trì hoãn
• practice: Thực hành
• quit: Nghỉ, thôi
• recall: Nhắc nhở
• recollect: Nhớ ra
• allow : cho phép
• suggest : đề nghị
• risk : chịu sự nguy hiểm
• stand : chịu đựng
• can't help : không thể không
• can't stand # hate : ghét
• resist : chống lại
• complete : hoàn thành
• report : báo cáo
• mention : đề cập
• tolerate : khoan dung
• urge : thúc giục
• understand : hiểu
• propose : đề nghị, đề xuất
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét