Thứ Tư, 10 tháng 12, 2014

Những cách hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh


1, Asking how someone is - Hỏi thăm sức khỏe ai đó

- How are you?: cậu có khỏe không?

- How's it going?: tình hình thế nào? (khá thân mật)

- How are you doing?: tình hình thế nào? (khá thân mật)

- How's life?: tình hình thế nào? (khá thân mật)

- How are things?: tình hình thế nào? (khá thân mật)

- I'm fine, thanks: mình khỏe, cảm ơn cậu

- I'm OK, thanks: mình khỏe, cảm ơn cậu

- Not too bad, thanks: không tệ lắm, cảm ơn cậu

- Alright, thanks: ổn cả, cảm ơn cậu

- Not so well: mình không được khỏe lắm

- How about you?: còn cậu thế nào?

- And you?: còn cậu?

- And yourself?: còn cậu?

2, Asking what someone is or has been doing - Hỏi xem ai đó đang làm gì hoặc dạo này làm gì

- What are you up to?: cậu đang làm gì đấy?

- What have you been up to?: dạo này cậu làm gì?

- Working a lot: làm việc nhiều

- Studying a lot: học nhiều

- I've been very busy: dạo này mình rất bận

- Same as usual: vẫn như mọi khi

- Not much or not a lot: không làm gì nhiều lắm

- I've just come back from ...: mình vừa đi … về