Chủ Nhật, 4 tháng 1, 2015

Ôn lại giới từ tiếng Anh


GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN

Within: trong vòng
Until= till. Cho tới khi
Throughout. Trong suốt
Since. Từ, từ khi, kể từ
On. Ngay khi
In. vào, trong
From. Kể từ, từ
For. Trong khoảng
During. Trong khi
By. Trước, vào khoảng, chậm nhất vào lúc
At. Vào lúc, tại lúc đó
Before. Trước khi
After. Sau khi


GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN VÀ CHUYỂN ĐỘNG

About. Loanh quanh
Under. Bên dưới
Over. ở bên trên
On. ở trên
In. ở trong
By. ở gần, ở ngay bên cạnh
Beside. ở bên cạnh
Beneath. ở phía dưới
Below. ở dưới
Behind. ở đằng sau
Before. ở đằng trước
Across. Ngang qua
Above. ở bên trên
Through. Xuyên qua
Towards. Về phía
Without. ở ngoài phạm vi
Within. ở trong phạm vi
Một số giới từ khác.
Against. Chống lại
Among. Giữa đám
With. Với
To. Tới, đối với
Between. ở giữa, xen giữa hai đối tượng

NHỮNG ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG CÓ GIỚI TỪ ĐI KÈM

to deal with : giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai)
to smile on : (mỉm) cười (với ai)
to laugh at : cười (cái gì), cười mỉa
to knock at : gõ (cửa)
to look after : chăm sóc (ai)
to look : nhìn vào
to see off : tiễn đưa (ai), từ biệt (ai)
to fall into : bị rơi vào (một tình huồng nào đó)
to fail in : thất bại (trong một hoạt động hay khi làm gì)
to differ from : bất đồng về
to denounce against : tố cáo chống lại (ai)
to deal in : buôn bán (cái gì)
to prevent someone from doing something: ngăn cản ai làm gì
to be made of : được làm bằng (chất liệu nào đó)
to set up : thành lập (một doanh nghiệp)
to search for : tìm kiếm
to translate into : dịch sang (một ngôn ngữ nào đó)
to travel to : đi đến (một nơi nào đó)
to warn someone of something : cảnh báo ai về điều gì
to suspect someone of something : nghi ngờ ai về điều gì
to apologize to someone for something : xin lỗi ai về cái gì
to sympathize with : thông cảm với (ai)
to keep pace with : sánh kịp, đuổi kịp
to watch over : canh chừng
to write (a letter) to (someone) : viết (một lá thư) cho (ai)
to arrive in : đến (một nơi, một khu vực địa lý rộng lớn như: thành phố, quốc gia, ... )
to arrive at : đến (nơi nào đó, một khu vực địa lý nhỏ như: nhà ở, bến xe, sân bay, .. )
to depend on : dựa vào, tuỳ thuộc vào
to put off : trì hoãn, hoãn lại
to succeed in : thành công trong (hoạt động nào đó)
to insist on : khăng khăng, cố nài
to confess to : thú nhận với (ai)
to look forwad to : mong đợi (điều gì)
to object to : phản đối (ai)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét