Chủ Nhật, 7 tháng 12, 2014

Một số câu thông dụng tại nhà hàng


Could I see the menu, please? Cho tôi xem thực đơn được không?

Can I get you any drinks? Quý khách có muốn uống gì không ạ?

Are you ready to order? Quý khách đã muốn gọi món chưa?

Do you have any specials? Nhà hàng có món đặc biệt không?

What’s the soup of the day: Món súp của hôm nay là súp gì?

What do you recommend? Anh/chị gợi ý món nào?

What’s this dish? Món này là món gì?

I’m on a diet Tôi đang ăn kiêng

I’m allergic to … Tôi bị dị ứng với …

I’m severely allergic to …: Tôi bị dị ứng nặng với …

I’m a vegetarian: Tôi ăn chay

I’ll have the …: Tôi chọn món …

I don’t eat …: Tôi không ăn…

I’m sorry, we’re out of that Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi

For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính

How would you like your steak? Quý khách muốn món bít tết thế nào?

Rare: Tái

Medium rare: Chín tái

Medium: Chín vừa

Well done: Chín kỹ

Is that all? Còn gì không ạ?

Nothing else, thank you Thế thôi, cảm ơn

How long will it take? Sẽ mất bao lâu?

It’ll take about… minutes Khoảng … phút

Enjoy your meal! Chúc quý khách ăn ngon miệng!

Would you like to taste the wine? Quý khách có muốn thử rượu không ạ?

A jug of tap water Một bình nước máy

Another bottle of wine Một chai rược khác

Some more bread Thêm ít bánh mì nữa

Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?

Would you like any coffee or dessert? Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?

The bill, please Thanh toán

Could we have the bill, please? Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?

Can I pay by card? Tôi có thể trả bằng thẻ không?

Do you take credit card? Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Is service included? Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

Can we pay separately? Chúng tôi trả tiền riêng được không?

I’ll get this Để tôi trả

Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi